• (đổi hướng từ Affixed)
    /ə´fiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thêm vào; phần thêm vào
    (ngôn ngữ học) phụ tố

    Ngoại động từ

    đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    to affix a seal
    đóng dấu
    to affix stamp
    dán tem
    to affix one's signature to a document
    ký tên vào nhãn hiệu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kết thành
    phụ tố

    Kỹ thuật chung

    buộc
    dán
    dính
    đóng dấu
    gắn
    gắn vào
    thêm
    thêm vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    detach , let go , loosen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X