• Revision as of 18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´krai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm giá trị
    to decry the value of goods
    làm giảm giá trị hàng hoá
    to decry someone's reputation
    làm mất tiếng tăm của ai
    to decry the importance of...
    giảm tầm quan trọng của...
    Chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) disparage, belittle.
    Decrier n. [after Fd‚crier: cf. cry down]

    Tham khảo chung

    • decry : National Weather Service
    • decry : Corporateinformation
    • decry : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X