• Proviso

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /prə´vaizou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều provisos, provisoes

    Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...)
    with the proviso that...
    với điều kiện là...

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điều quy định
    điều khoản
    proviso clause
    điều khoản bảo lưu
    điều khoản bảo lưu
    điều khoản có điều kiện
    điều khoản hạn chế
    điều khoản ngoại lệ
    điều kiện
    điều kiện (hợp đồng)
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    See provision, 2. above.

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a stipulation.
    A clause of stipulation orlimitation in a document. [L, neut. ablat. past part. ofprovidere PROVIDE, in med.L phr. proviso quod it being providedthat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X