• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Lén nhìn, nhìn trộm===== ::peek over the fence ::nhìn trộm qua hàng rào ===Danh từ=== =====Liếc...)
    Hiện nay (13:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Liếc trộm (thường) kín đáo=====
    =====Liếc trộm (thường) kín đáo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lột vỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a quick or sly look. [ME pike, pyke, ofunkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peek peek] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peek peek] : Corporateinformation
    +
    =====lột vỏ=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=peek peek] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[glance]] , [[peep]] , [[gander]] , [[glimpse]] , [[look]] , [[snoop]] , [[watch]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blush]] , [[glimpse]] , [[peep]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pik/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lén nhìn, nhìn trộm
    peek over the fence
    nhìn trộm qua hàng rào

    Danh từ

    Liếc trộm (thường) kín đáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lột vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    glance , peep , gander , glimpse , look , snoop , watch
    noun
    blush , glimpse , peep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X