-
(Khác biệt giữa các bản)(cân nhắc, xem xét)n (sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Tính từ==========Tính từ=====- =====Đã đượcsuy nghĩchu đáo=====+ =====Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc=====::[[a]] [[considered]] [[opinion]]::[[a]] [[considered]] [[opinion]]::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo::một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo- ::cân nhắc, xem xét- - [[Thể_loại:Thông dụng]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 17: Dòng 13: =====adjective==========adjective=====:[[disregarded]] , [[forgotten]] , [[neglected]] , [[unplanned]] , [[unstudied]]:[[disregarded]] , [[forgotten]] , [[neglected]] , [[unplanned]] , [[unstudied]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advised , aforethought , contemplated , designed , designful , examined , express , given due consideration , gone into , intentional , investigated , mediated , premeditated , prepense , studied , studious , thought-about , thought-through , treated , voluntary , weighed , well advised , well chosen , willful , calculated , deliberate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ