-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- guileless , ingenuous , innocent , naive , natural , simple , unaffected , unsophisticated , unworldly , artless , extemporaneous , extemporary , extempore , impromptu , instinctive , offhand , spontaneous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ