• /ʌn´stʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được nghiên cứu
    an unstudied subject
    một đề tài không được nghiên cứu
    Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
    an unstudied style
    văn phong tự nhiên
    Không kiểu cách (dáng điệu, văn phong)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X