• /pri:´medi¸teitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có suy nghĩ trước, có dự tính trước, có kế hoạch trước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    accidental , casual , spontaneous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X