-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 29: Dòng 29: =====bánh puli đệm==========bánh puli đệm=====+ =====tính hiệu thấp tần, sóng thấp tần=====+ ::[[the]] [[wave]] [[with]] [[lower]] [[frequency]] [[is]] [[called]] [[idler]]+ ::sóng có tần số thấp hơn gọi là sóng thấp tần=====bánh răng==========bánh răng=====Dòng 60: Dòng 63: =====puli dẫn hướng==========puli dẫn hướng=====+ ===Địa chất======Địa chất========puli dẫn hướng ==========puli dẫn hướng =====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh răng
- gear idler
- bánh răng tiếp lực
- idler gear
- bánh răng cân bằng
- idler gear
- bánh răng chạy không
- idler gear
- bánh răng trung gian
- idler sprocket
- bánh răng xích chạy không
- idler wheel
- bánh răng chạy không
- idler wheel
- bánh răng đệm
- idler wheel
- bánh răng trung gian
- reverse idler gear shaft
- trục bánh răng trung gian số lùi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ