• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Hy-lạp===== ::on the Greek calends Xem calends ===Danh từ=== =====Ngư...)
    Hiện nay (09:05, ngày 14 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gri:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====(thuộc) Hy Lạp=====
    -
    =====(thuộc) Hy-lạp=====
    +
    ::[[on]] [[the]] [[Greek]] [[calends]]
    ::[[on]] [[the]] [[Greek]] [[calends]]
    Xem [[calends]]
    Xem [[calends]]
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Người Hy Lạp=====
    -
    =====Người Hy-lạp=====
    +
    =====Tiếng Hy Lạp=====
    -
     
    +
    -
    =====Tiếng Hy-lạp=====
    +
    -
     
    +
    =====Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp=====
    =====Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp=====
     +
    =====[[It's]] [[Greek]] [[to]] [[me]]=====
     +
    ::Tôi không thể hiểu được điều đó
    -
    =====It's Greek to me=====
    +
    =====[[When]] [[Greek]] [[meets]] [[Greek]], [[then]] [[comes]] [[the]] [[tug]] [[of]] [[war]]=====
    -
     
    +
    ::Thật là kỳ phùng địch thủ. Kẻ cắp bà già gặp nhau
    -
    =====Tôi không thể hiểu được điều đó=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====When Greek meets Greek, then comes the tug of war=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a native or national of modern Greece; aperson of Greek descent. b a native or citizen of any of theancient States of Greece; a member of the Greek people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====TheIndo-European language of Greece.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. of Greece or itspeople or language; Hellenic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Greek (or Greek Orthodox) Churchthe national Church of Greece (see also Orthodox Church). Greekcross a cross with four equal arms. Greek fire hist. acombustible composition for igniting enemy ships etc. Greek tome colloq. incomprehensible to me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Greekness n. [OE Grecas(pl.) f. Gmc f. L Graecus Greek f. Gk Graikoi, the prehistoricname of the Hellenes (in Aristotle)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greek greek] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=greek greek] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=greek greek] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=greek greek] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gri:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Hy Lạp
    on the Greek calends

    Xem calends

    Danh từ

    Người Hy Lạp
    Tiếng Hy Lạp
    Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp
    It's Greek to me
    Tôi không thể hiểu được điều đó
    When Greek meets Greek, then comes the tug of war
    Thật là kỳ phùng địch thủ. Kẻ cắp bà già gặp nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X