• /tʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo mạnh, sự giật mạnh
    to give a good tug
    giật mạnh một cái
    we left a great tug at parting
    (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
    (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat

    Ngoại động từ

    Kéo mạnh, lôi kéo
    the child tugged the dog round the garden
    đứa bé lôi con chó quanh vườn
    Kéo, dắt, lôi (tàu..)

    Nội động từ

    Kéo mạnh, giật mạnh
    we tugged so hard that the rope broke
    chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
    to tug at the oars
    rán sức chèo
    the dog tugged at the leash
    con chó cố sức giằng cái xích
    to tug at someone's heart-strings
    (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
    to tug in
    (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sức kéo, lực kéo, tàu kéo, (v) kéo, dắt, lai

    Giao thông & vận tải

    tàu lai (kiểu tàu thủy)

    Hóa học & vật liệu

    sự lai đất
    tầu kéo

    Xây dựng

    kéo mạnh

    Kỹ thuật chung

    sự kéo

    Kinh tế

    dắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    drag , draw , haul , heave , jerk , lug , strain , toil , tow , traction , wrench , yank
    verb
    drag , draw , haul , tow , drive , fag , moil , strain , strive , sweat , toil , travail , work
    noun
    lurch , snap , twitch , wrench , yank

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    push

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X