-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fizik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Cho thuốc (người bệnh)==========Cho thuốc (người bệnh)=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====Esp. archaic.=====- - =====N.=====- - =====A medicine (a dose of physic).2 the art of healing.=====- - =====The medical profession.=====- - =====V.tr.(physicked, physicking) dose with physic.=====- - =====Physic garden agarden for cultivating medicinal herbs etc. [ME f. OF fisiquemedicine f. L physica f. Gk phusike (episteme) (knowledge) ofnature]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=physic&submit=Search physic] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=physic physic] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=physic physic] : Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=physic&searchtitlesonly=yes physic]:bized+ :[[elixir]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[medicine]] , [[nostrum]] , [[remedy]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[dose]] , [[medicate]] , [[narcotize]] , [[opiate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ