-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cure-all , elixir of life , extract , medicine , mixture , panacea , philosopher’s stone , potion , principle , solution , medicament , medication , nostrum , physic , remedy , arcanum , tonic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ