• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bóng, mượt; trơn===== =====(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)===== ===...)
    Hiện nay (10:12, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Bóng, mượt; trơn=====
    =====Bóng, mượt; trơn=====
    - 
    =====(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)=====
    =====(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt=====
    ::[[a]] [[slick]] [[meal]]
    ::[[a]] [[slick]] [[meal]]
    ::một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
    ::một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương=====
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn=====
    =====(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn=====
    ::[[to]] [[hit]] [[someone]] [[slick]] [[in]] [[the]] [[eye]]
    ::[[to]] [[hit]] [[someone]] [[slick]] [[in]] [[the]] [[eye]]
    Dòng 31: Dòng 16:
    ::[[the]] [[ball]] [[came]] [[slick]] [[in]] [[the]] [[middle]] [[of]] [[them]]
    ::[[the]] [[ball]] [[came]] [[slick]] [[in]] [[the]] [[middle]] [[of]] [[them]]
    ::quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
    ::quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
    - 
    =====Tài tình, khéo léo; trơn tru=====
    =====Tài tình, khéo léo; trơn tru=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm cho bóng, làm cho mượt=====
    =====Làm cho bóng, làm cho mượt=====
    - 
    =====( + up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng=====
    =====( + up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick=====
    =====Vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick=====
    - 
    =====Cái để giũa bóng=====
    =====Cái để giũa bóng=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng=====
    -
     
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    *Ved : [[Slicked]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ving: [[Slicking]]
    -
    =====màng dầu (trên nước)=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    =====màng mazut=====
    +
    =====Bề mặt mài nhẵn, lát mỏng để nghiên cứu cấu trúc=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====màng dầu (trên nước)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====màng mazut=====
    -
    =====đốm dầu=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đốm dầu=====
    -
    =====nhẵn bóng=====
    +
    =====nhẵn bóng=====
    -
     
    +
    =====làm nhẵn bóng (khuôn đúc)=====
    -
    =====làm nhẵn bóng (khuôn đúc)=====
    +
    =====màng dầu=====
    -
     
    +
    =====vết dầu loang=====
    -
    =====màng dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết dầu loang=====
    +
    ::[[oil]] [[slick]] [[sinking]]
    ::[[oil]] [[slick]] [[sinking]]
    ::sự làm tiêu vết dầu loang
    ::sự làm tiêu vết dầu loang
    Dòng 68: Dòng 44:
    ::sự loại bỏ vết dầu loang
    ::sự loại bỏ vết dầu loang
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:- Điện tử]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smooth, sleek, glossy, silky, silken, shiny, shining,glassy, slippery: His slick hair looked as if it had beengreased.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smooth, urbane, suave, smooth-spoken, glib, smug,plausible; sycophantic, unctuous, Colloq smarmy: Thomas was aslick operator and managed to worm his way into a position ofpower. 3 smooth, clever, skilful, adroit, dexterous,professional, ingenious, imaginative, inventive, creative,Colloq neat: The performance was slick and well-rehearsed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Superficial, shallow, meretricious, specious, glib: They havemade a lot of money publishing slick magazines for the yuppymarket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, slick down. smooth, plaster down, grease, oil:He likes his hair slicked down to look like Valentino''s.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a person or action)skilful or efficient; dextrous (gave a slick performance). bsuperficially or pretentiously smooth and dextrous. c glib.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sleek, smooth. b slippery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smooth patch of oiletc., esp. on the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Motor Racing a smooth tyre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US aglossy magazine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. a slick person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make sleek or smart.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by down) flatten (one's hairetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slickly adv. slickness n. [ME slike(n), prob. f. OE:cf. SLEEK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slick slick] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /slik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng, mượt; trơn
    (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
    a slick meal
    một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương

    Phó từ

    (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
    to hit someone slick in the eye
    đánh ai đúng vào mắt
    the ball came slick in the middle of them
    quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
    Tài tình, khéo léo; trơn tru

    Ngoại động từ

    Làm cho bóng, làm cho mượt
    ( + up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng

    Danh từ

    Vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick
    Cái để giũa bóng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bề mặt mài nhẵn, lát mỏng để nghiên cứu cấu trúc

    Hóa học & vật liệu

    màng dầu (trên nước)
    màng mazut

    Kỹ thuật chung

    đốm dầu
    nhẵn bóng
    làm nhẵn bóng (khuôn đúc)
    màng dầu
    vết dầu loang
    oil slick sinking
    sự làm tiêu vết dầu loang
    oil slick sinking
    sự loại bỏ vết dầu loang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X