-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đến tuổi đi lính===== ===Ngoại động từ=== =====Bắt đi lính===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== ===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔnskript</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Bắt đi lính==========Bắt đi lính=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[conscripted]]+ *Ving: [[conscripting]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr. enlist by conscription.=====- =====N. a personenlisted by conscription. [(v.) back-form. f. conscription:(n.) f. F conscrit f. L conscriptus (as conscription)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[draftee]] , [[inductee]]+ =====verb=====+ :[[induct]] , [[levy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
