• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thật tâm===== =====Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng===== =====Không hăng hái, thiếu can đ...)
    Hiện nay (09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:f'hɑ:tid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Không hăng hái, thiếu can đảm=====
    =====Không hăng hái, thiếu can đảm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[apathetic]] , [[cool]] , [[impassive]] , [[indifferent]] , [[irresolute]] , [[lackluster]] , [[listless]] , [[lukewarm]] , [[neutral]] , [[passive]] , [[perfunctory]] , [[spiritless]] , [[tame]] , [[tepid]] , [[unenthusiastic]] , [[uninterested]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Lacking enthusiasm; feeble.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[enthusiastic]]
    -
    =====Half-heartedly adv.half-heartedness n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=half-hearted half-hearted] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hɑ:f'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thật tâm
    Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
    Không hăng hái, thiếu can đảm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    enthusiastic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X