-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khờ dại, ngốc nghếch===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hɑ:f'witid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Khờ dại, ngốc nghếch==========Khờ dại, ngốc nghếch=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dull]] , [[simple]] , [[simple-minded]] , [[slow]] , [[slow-witted]] , [[asinine]] , [[defective]] , [[dull-witted]] , [[feebleminded]] , [[foolish]] , [[imbecile]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[stupid]] , [[witless]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile , senseless , silly , stupid , witless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ