• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đục, không trong (nước)===== =====Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)===== =====Rối loạn, h...)
    Hiện nay (15:21, ngày 6 tháng 7 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'trʌbləld</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::thời buổi hỗn loạn
    ::thời buổi hỗn loạn
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Showing, experiencing, or reflecting trouble, anxiety,etc. (a troubled mind; a troubled childhood).=====
    +
    :[[afflicted]] , [[alarmed]] , [[asea]] , [[bothered]] , [[concerned]] , [[distraught]] , [[distressed]] , [[fearful]] , [[harassed]] , [[irritated]] , [[pained]] , [[plagued]] , [[puzzled]] , [[tormented]] , [[uneasy]] , [[upset]] , [[worried]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'trʌbləld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong (nước)
    Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
    Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
    troubled time
    thời buổi hỗn loạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X