• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ===== ::a simian movement ::một động tác như k...)
    Hiện nay (08:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´simiən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Con khỉ, khỉ không đuôi=====
    =====Con khỉ, khỉ không đuôi=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Of or concerning the anthropoid apes.=====
     
    - 
    -
    =====Like an ape or monkey (a simian walk).=====
     
    -
    =====N. an ape or monkey.[L simia ape, perh. f. L simus f. Gk simos flat-nosed]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anthropoid]] , [[ape]] , [[chimpanzee]] , [[gorilla]] , [[monkey]] , [[orangutan]] , [[primate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´simiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ, giống như khỉ
    a simian movement
    một động tác như khỉ

    Danh từ

    Con khỉ, khỉ không đuôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X