• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Chia hai nhánh, rẽ đôi===== ::the road bifurcates at that control station ::tới trạm kiểm so...)
    Hiện nay (05:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´baifə¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[the]] [[road]] [[bifurcates]] [[at]] [[that]] [[control]] [[station]]
    ::[[the]] [[road]] [[bifurcates]] [[at]] [[that]] [[control]] [[station]]
    ::tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi
    ::tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *V-ed:[[bifurcated]]
     +
    *V-s:[[bifurcates]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tách đôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chia nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân đôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân nhánh=====
    +
    -
    =====rẽ đôi=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tách đôi chia nhánh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chia nhánh=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phân đôi=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
    =====V.tr. & intr. divide into two branches; fork.=====
    +
    =====phân nhánh=====
    -
    =====Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]=====
    +
    =====rẽ đôi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[diverge]] , [[divide]] , [[fork]] , [[ramify]] , [[subdivide]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´baifə¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia hai nhánh, rẽ đôi
    the road bifurcates at that control station
    tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách đôi chia nhánh

    Kỹ thuật chung

    chia nhánh
    phân đôi
    phân nhánh
    rẽ đôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X