-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'naiðə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)======Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===- =====Không; không... này mà cũng không... kia==========Không; không... này mà cũng không... kia=====::[[to]] [[take]] [[neither]] [[side]] [[in]] [[the]] [[dispute]]::[[to]] [[take]] [[neither]] [[side]] [[in]] [[the]] [[dispute]]::không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi::không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi===Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)======Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===- =====Neither... nor... không... mà cũng không==========Neither... nor... không... mà cũng không=====::[[neither]] [[good]] [[nor]] [[bad]]::[[neither]] [[good]] [[nor]] [[bad]]Dòng 22: Dòng 12: ::cả nó lẫn tôi đều không biết::cả nó lẫn tôi đều không biết===Liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)======Liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===- =====Cũng không, mà cũng không==========Cũng không, mà cũng không=====::I [[know]] [[not]], [[neither]] [[can]] I [[guess]]::I [[know]] [[not]], [[neither]] [[can]] I [[guess]]::tôi không biết, mà tôi cũng không đoán được::tôi không biết, mà tôi cũng không đoán được===Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)======Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===- =====Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không==========Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không=====::[[neither]] [[of]] [[them]] [[knows]]::[[neither]] [[of]] [[them]] [[knows]]::cả hai người đều không biết::cả hai người đều không biết- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj., pron., adv., & conj.===+ - + - =====Adj. & pron. (foll. by sing. verb)1 not the one nor the other (of two things); not either (neitherof the accusations is true; neither of them knows; neither wishwas granted; neither went to the fair).=====+ - + - =====Disp. none of anynumber of specified things.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Not either; not on theone hand (foll. by nor; introducing the first of two or morethings in the negative: neither knowing nor caring; wouldneither come in nor go out; neither the teachers nor the parentsnor the children).=====+ - + - =====Not either; also not (if you do not,neither shall I).=====+ - + - =====(with neg.) disp. either (I don't know thatneither).=====+ - + - =====Conj. archaic nor yet; nor (I know not, neithercan I guess). [ME naither, neither f. OE nowther contr. ofnohw‘ther (as NO(2), WHETHER): assim. to EITHER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=neither neither] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neither neither] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=neither neither] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ