-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đi săn===== =====Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)===== =====Ngựa săn===== =====Đồng...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hʌntə(r)</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Thợ săn==========Người đi săn==========Người đi săn=====Dòng 18: Dòng 12: =====Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính==========Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.=====+ :[[huntsman]] , [[stalker]] , [[chaser]] , [[sportsman]] , [[pursuer]] , [[ferreter]] , [[hawker]] , [[falconer]] , [[huntress]] , [[deerstalker]] , [[pursuant]] , [[fisherman]] , [[trapper]] , [[hunting dog]] , [[gun dog]] , [[hound]] , [[hound dog]] , [[courser]] , [[foxhound]] , [[rabbit hound]] , [[stalking horse]] , [[hunting horse]] , [[chasseur]] , [[diana]] , [[marksman]] , [[nimrod]] , [[seeker]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A (fem.huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used inhunting.=====+ - + - =====A person who seeks something.=====+ - + - =====Awatch with a hinged cover protecting the glass.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hunter hunter]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hunter&submit=Search hunter]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hunter hunter]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hunter hunter]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ