• /'tʃeisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đuổi theo, người đánh đuổi
    Người đi săn
    (hàng hải) tàu khu trục
    (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
    (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu
    Người chạm, người trổ, người khắc
    Bàn ren, dao ren

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    người theo dõi
    dao (cắt) ren
    răng dao cắt
    tarô gia công tinh

    Điện tử & viễn thông

    con tàu đuổi theo

    Kỹ thuật chung

    bàn ren
    người chạm
    người khắc
    dao khắc

    Giải thích EN: An engraving tool. Giải thích VN: Một công cụ để chạm khắc.

    dao ren

    Giải thích EN: A tool used to cut threads in screws. Giải thích VN: Một công cụ để cắt ren trong các vít.

    lược ren
    chaser die stock
    bàn luợc ren
    circular chaser
    lược ren hình tròn
    flat chaser
    lược ren phẳng
    inside (screw) chaser
    lược ren trong
    outside (screw) chaser
    lược ren ngoài

    Kinh tế

    người đánh đuổi
    người đi săn
    whale chaser
    người đi săn cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X