• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ ( cấp .so sánh của .far)=== =====Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa===== ::have you anything farther to say? ::anh c...)
    Hiện nay (10:42, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====(thông tục) đừng hòng!=====
    =====(thông tục) đừng hòng!=====
    -
    == Oxford==
    +
     
    -
    ===Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[beyond]] , [[further]] , [[longer]] , [[more distant]] , [[more remote]] , [[remoter]] , [[yon]] , [[yonder]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[closer]] , [[nearer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'fɑ:ðə/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .far)

    Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
    have you anything farther to say?
    anh còn có gì nói thêm không?

    Phó từ

    Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
    Ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further)
    I'll see you farther first
    (thông tục) đừng hòng!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adverb
    closer , nearer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X