• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)===== ::a stationery cupboard ::tủ đựng đồ dùng văn phòng ==...)
    Hiện nay (06:44, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stei∫ənri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::tủ đựng đồ dùng văn phòng
    ::tủ đựng đồ dùng văn phòng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====văn phòng phẩm=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====văn phòng phẩm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====văn phòng phẩm=====
    +
    =====văn phòng phẩm=====
    ::[[stationery]] [[shop]]
    ::[[stationery]] [[shop]]
    ::cửa hàng văn phòng phẩm
    ::cửa hàng văn phòng phẩm
    Dòng 28: Dòng 20:
    ::[[stationery]] [[wholesale]] [[store]]
    ::[[stationery]] [[wholesale]] [[store]]
    ::cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm
    ::cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stationery stationery] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[envelopes]] , [[letterhead]] , [[office supplies]] , [[pen and paper]] , [[writing paper]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Writing-paper, letterhead(s), paper and envelopes, writingimplements or supplies; office supplies or equipment: Weconsider stationery costs as part of overheads.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Writing materials etc. sold by a stationer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====StationeryOffice (in the UK) the Government''s publishing house which alsoprovides stationery for Government offices.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'stei∫ənri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
    a stationery cupboard
    tủ đựng đồ dùng văn phòng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    văn phòng phẩm

    Kinh tế

    văn phòng phẩm
    stationery shop
    cửa hàng văn phòng phẩm
    stationery supplies cupboard
    tủ đựng văn phòng phẩm
    stationery wholesale store
    cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X