• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không biết===== ::unacquainted with something ::không biết việc gì =====Không quen biết===== ::[[unacquainted...)
    Hiện nay (08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌnə´kweintid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::không quen biết ai
    ::không quen biết ai
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====(usu. foll. by with) not acquainted.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[innocent]] , [[oblivious]] , [[unaware]] , [[unconscious]] , [[unenlightened]] , [[unfamiliar]] , [[uninformed]] , [[unknowing]] , [[unwitting]] , [[ignorant]] , [[inexperienced]] , [[strange]] , [[unadorned]] , [[unknown]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ʌnə´kweintid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không biết
    unacquainted with something
    không biết việc gì
    Không quen biết
    unacquainted with someone
    không quen biết ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X