-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , bare , basic , modest , stark , stripped down , undecorated , unembellished , bald , dry , plain , simple , unvarnished , artless , homely , homespun , natural , unpolished , barren , naked , rustic , unelaborate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ