-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc===== =====Hành động bội tín===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tri:zn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: =====Hành động bội tín==========Hành động bội tín=====- == Oxford==- ===N.===- =====(in full high treason: see note below) violation by asubject of allegiance to the sovereign or to the State, esp. byattempting to kill or overthrow the sovereign or to overthrowthe government.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====(in full petty treason) hist. murder of one'smaster or husband, regarded as a form of treason. °The crime ofpetty treason was abolished in 1828; the term high treason,originally distinguished from petty treason, now has the samemeaning as treason.=====+ =====noun=====- + :[[breach of faith]] , [[crime]] , [[deceit]] , [[deceitfulness]] , [[deception]] , [[disaffection]] , [[dishonesty]] , [[duplicity]] , [[faithlessness]] , [[l]]- =====Treasonous adj.[ME f. AF treisoun etc.,OF tra‹son,f. L traditio handing over (as TRADITION)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach of faith , crime , deceit , deceitfulness , deception , disaffection , dishonesty , duplicity , faithlessness , l
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ