• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đùa cợt, sự đùa bỡn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Humorous or playful ridicule. [F f. badiner to joke]=...)
    Hiện nay (09:35, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bædinɑ:ʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Sự đùa cợt, sự đùa bỡn=====
    =====Sự đùa cợt, sự đùa bỡn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Humorous or playful ridicule. [F f. badiner to joke]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[banter]] , [[chaff]] , [[raillery]] , [[taunt]] , [[asteism]] , [[fool]] , [[joking]] , [[joshing]] , [[kidding]] , [[persiflage]] , [[raillery ]](innocent) , [[repartee]] , [[ribbing]] , [[teasing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'bædinɑ:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đùa cợt, sự đùa bỡn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X