• /tʃa:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trấu, vỏ (hột)
    Rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
    (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
    (hàng không) mảnh kim loại thả xuống gây nhiễu xạ
    Lời trêu chọc, lời bỡn cợt
    to be caught with chaff
    bị lừa bịp một cách dễ dàng
    to catch with chaff
    đánh lừa một cách dễ dàng
    a grain of wheat in a bushel of chaff
    cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
    to separate the wheat from the chaff
    phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở

    Ngoại động từ

    Băm (rơm rạ)
    Nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    rạ

    Kỹ thuật chung

    rơm

    Kinh tế

    rơm rạ
    sự băm nhỏ
    trấu
    vỏ trấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banter , deride , fun , jeer , jolly , josh , kid , mock , rag * , rally , razz * , rib * , scoff , taunt , tease , bran , debris , jest , joke , rag , ride , trash , waste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X