• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đ...)
    Hiện nay (08:53, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʌmblə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)=====
    =====Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)=====
    - 
    =====Một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful=====
    =====Một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful=====
    - 
    =====Người làm xiếc nhào lộn=====
    =====Người làm xiếc nhào lộn=====
    - 
    =====Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)=====
    =====Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)=====
    - 
    =====Con lật đật (đồ chơi)=====
    =====Con lật đật (đồ chơi)=====
    - 
    =====Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)=====
    =====Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Điện==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy xáo trộn, thùng xáo trộn, xe lật=====
    -
    =====công tác lật=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    [[Image:Tumbler.jpg|200px|Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====máy lật=====
    +
    =====công tác lật=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy nhào trộn=====
    +
    =====máy lật=====
    -
     
    +
    =====máy nhào trộn=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[in]] [[which]] [[objects]] [[are]] [[tumbled]].a [[device]] [[in]] [[which]] [[objects]] [[are]] [[tumbled]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[in]] [[which]] [[objects]] [[are]] [[tumbled]].a [[device]] [[in]] [[which]] [[objects]] [[are]] [[tumbled]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.
    ''Giải thích VN'': Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.
    -
     
    +
    =====trống quay=====
    -
    =====trống quay=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====cốc cao=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thiết bị lật đảo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thùng quay=====
    -
     
    +
    -
    =====cốc cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị lật đảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng quay=====
    +
    ::[[curing]] [[tumbler]]
    ::[[curing]] [[tumbler]]
    ::thùng quay để ướp muối
    ::thùng quay để ướp muối
    ::[[rice]] [[tumbler]]
    ::[[rice]] [[tumbler]]
    ::thùng quay để xoa gạo
    ::thùng quay để xoa gạo
    -
    =====thùng quay đánh bóng=====
    +
    =====thùng quay đánh bóng=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tumbler tumbler] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A drinking-glass with no handle or foot (formerly with arounded bottom so as not to stand upright).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An acrobat, esp.one performing somersaults.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full tumbler-drier) =tumble-drier.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a pivoted piece in a lock that holds the boltuntil lifted by a key. b a notched pivoted plate in a gunlock.5 a kind of pigeon that turns over backwards in flight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anelectrical switch worked by pushing a small sprung lever.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atoy figure that rocks when touched.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== tumbling-barrel (seeTUMBLE).=====
    +
    -
    =====Tumblerful n. (pl. -fuls).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´tʌmblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)
    Một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful
    Người làm xiếc nhào lộn
    Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
    Con lật đật (đồ chơi)
    Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy xáo trộn, thùng xáo trộn, xe lật

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật

    Điện

    công tác lật

    Kỹ thuật chung

    máy lật
    máy nhào trộn

    Giải thích EN: A device in which objects are tumbled.a device in which objects are tumbled. Giải thích VN: Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.

    trống quay

    Kinh tế

    cốc cao
    thiết bị lật đảo
    thùng quay
    curing tumbler
    thùng quay để ướp muối
    rice tumbler
    thùng quay để xoa gạo
    thùng quay đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X