• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Amoni===== ===Định ngữ=== =====(thuộc) amoni===== ::ammonium alum ::phèn amoni ::ammonium nitrate...)
    Hiện nay (03:35, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'mounjəm</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Amoni=====
    =====(hoá học) Amoni=====
    ===Định ngữ===
    ===Định ngữ===
    - 
    =====(thuộc) amoni=====
    =====(thuộc) amoni=====
    ::[[ammonium]] [[alum]]
    ::[[ammonium]] [[alum]]
    Dòng 22: Dòng 13:
    ::[[ammonium]] [[chloride]]
    ::[[ammonium]] [[chloride]]
    ::amoni-clorua
    ::amoni-clorua
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====amoniac=====
    -
    =====amoniac=====
    +
    ::[[ammonium]] [[hydroxide]]
    ::[[ammonium]] [[hydroxide]]
    ::dung dịch amoniac NH4OH
    ::dung dịch amoniac NH4OH
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ammonium ammonium] : Chlorine Online
    +
    =====amoni=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Y học==
    +
    =====amôni=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====amoni=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The univalent ion NH[4][+], formed from ammonia. [mod.L (asAMMONIA)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'mounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Amoni

    Định ngữ

    (thuộc) amoni
    ammonium alum
    phèn amoni
    ammonium nitrate
    amoni-nitrat
    ammonium sulfate
    amoni-sunfat
    ammonium chloride
    amoni-clorua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    amoniac
    ammonium hydroxide
    dung dịch amoniac NH4OH

    Y học

    amoni

    Địa chất

    amôni

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X