• /'æləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phèn
    ( định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
    alum earth
    đất phèn
    alum works
    nhà máy phèn

    Chuyên ngành

    Y học

    phèn, phèn (nhân) kali

    Kỹ thuật chung

    phèn
    acidic alum soil
    đất phèn chua
    alum clay
    đất sét chứa phèn
    alum earth
    đất chứa phèn
    alum earth
    đất phèn
    alum hardening
    sự tôi phèn
    alum mine
    mỏ phèn
    alum schist
    đá phiến chứa phèn
    alum shale
    đá phiến chứa phèn
    ammonia alum
    phèn amoni
    black alum
    phèn đen
    burnt alum
    phèn nung
    burnt alum
    phèn phi, phèn nướng
    cake of alum
    phèn cục
    chrome alum
    phèn crom
    exsiccated alum
    phèn nung, phèn phi
    feather alum
    phèn sắt
    officinal alum
    phèn dược dụng
    potash alum
    phèn kali
    potassium alum
    phèn kali
    pseudo-alum
    phèn giả
    rock alum
    đá phèn
    soda alum
    phèn sôđa
    sodium alum
    phèn nhôm narti

    Địa chất

    phèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X