-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) người trợ tế===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deac...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´di:kən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::pha rượu::pha rượu- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====(in Episcopal churches) a minister of the thirdorder, below bishop and priest.=====- - =====(in Nonconformist churches) alay officer attending to a congregation''s secular affairs.=====- - =====(in the early Church) an appointed minister of charity.=====- - =====V.tr.appoint or ordain as a deacon.=====- - =====Deaconate n. deaconship n.[OE diacon f. eccl.L diaconus f. Gk diakonos servant]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deacon deacon] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=deacon&submit=Search deacon] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=deacon deacon]:Foldoc+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[church officer]] , [[cleric]] , [[elder]] , [[priest]] , [[layperson]] , [[vicar]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
