-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´venju:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Nơi gặp mặt (để thương thuyết)==========Nơi gặp mặt (để thương thuyết)=====- =====(thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)=====+ =====(thông tục) nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bãi biển=====+ - =====địa điểm=====- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ - =====A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.=====+ === Kinh tế ===+ =====bãi biển=====- =====Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F,=acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]=====+ =====địa điểm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ground]] , [[locale]] , [[place]] , [[scene]] , [[setting]] , [[site]] , [[thrust]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ