• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đình chỉ===== Category: Từ điển Kinh tế )
    Hiện nay (05:31, ngày 12 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đình chỉ=====
    +
     
    -
    [[Category:Kinh tế ]]
    +
    =====đình chỉ, hoãn=====
     +
    ::[[call]] [[off]] [[the]] [[wedding]]
     +
    ::hoãn đám cưới
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[abort]] , [[break off]] , [[cancel]] , [[desist]] , [[drop]] , [[kill ]]* , [[postpone]] , [[scrub ]]* , [[withdraw]] , [[call]]

    Hiện nay

    Kinh tế

    đình chỉ, hoãn
    call off the wedding
    hoãn đám cưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X