-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn===== =====Nghiêng về một b...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri´pɔndə¸reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn=====+ =====( + [[over]]) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn==========Nghiêng về một bên (cán cân)==========Nghiêng về một bên (cán cân)=====- == Oxford==- ===V.intr.===- - =====(often foll. by over) 1 a be greater in influence,quantity, or number. b predominate.=====- =====A be of greaterimportance. b weigh more. [L praeponderare (as PRAE-, PONDER)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[predominate]] , [[prevail]] , [[reign]] , [[rule]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ