• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran===== =====(thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary su...)
    Hiện nay (04:25, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vet</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::hiệu định một bài báo
    ::hiệu định một bài báo
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Vetted]]
     +
    *Ving: [[Vetting]]
     +
     
    -
    =====Examine, review, investigate, scrutinize, inspect, check(out), look over, scan; validate, authenticate; Colloq give(something or someone) the once-over, size up: We engaged anexpert to vet the definitions of culinary terms for the newdictionary.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[old hand]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /vet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
    (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary

    Ngoại động từ

    (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
    to have a horse vetted
    đem ngựa cho thú y khám bệnh
    (nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
    to vet an article
    hiệu định một bài báo

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    old hand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X