-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự ký hợp đồng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ==Đấu thầu==- | __TOC__+ =====Trao hợp đồng=====- |}+ =====(cũng) Trao thầu=====- + ::[[Notification]] [[to]] [[a]] [[bidder]] [[of]] [[acceptance]] [[of]] [[his]]/her [[bid]]+ ::Là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ký hợp đồng=====- + == Xây dựng==- =====sự ký hợp đồng=====+ =====khoán thầu=====- + - ==Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=award%20of%20contract award of contract] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đấu thầu]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=award%20of%20contract award of contract] : Chlorine Online+ - Category:Kinh tế]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Đấu thầu
(cũng) Trao thầu
- Notification to a bidder of acceptance of his/her bid
- Là việc thông báo kết quả đấu thầu cho nhà thầu trúng thầu biết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ