• /¸noutifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo, sự khai báo; sự thông báo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự báo
    sự thông báo
    advance notification
    sự thông báo sớm
    advance notification
    sự thông báo trước
    neighbor notification
    sự thông báo lân cận

    Kinh tế

    thông cáo
    thư thông báo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X