-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác deviance ===Danh từ=== =====(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối===== [[Category:Từ điển thông dụ...)(thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈdiviənsi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: =====(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối==========(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aberrance]] , [[aberrancy]] , [[aberration]] , [[anomaly]] , [[deviance]] , [[deviation]] , [[irregularity]] , [[preternaturalness]] , [[unnaturalness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ