• /,æbə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lầm lạc; phút lầm lạc
    Sự kém trí khôn, sự loạn trí
    Sự khác thường
    (vật lý) quang sai
    lateral aberration
    quang sai ngang
    (thiên văn học) tính sai
    secular aberration
    tính sai trường kỳ
    annual aberration
    tính sai hằng năm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) quang sai

    Xây dựng

    sự méo hình

    Y học

    quang sai
    sự sai hình
    sự sai trệch

    Điện tử & viễn thông

    sự quang sai
    chromatic aberration
    sự quang sai đơn sắc

    Kỹ thuật chung

    độ lệch
    sự biến hình
    sự sai lệch
    sắc sai
    tinh sai
    annual aberration
    tính sai hàng năm
    constant of aberration
    hằng số tính sai
    relativistic aberration
    tinh sai tương đối (tính)
    secular aberration
    tinh sai trường kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X