-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tinh sai
- annual aberration
- tính sai hàng năm
- constant of aberration
- hằng số tính sai
- relativistic aberration
- tinh sai tương đối (tính)
- secular aberration
- tinh sai trường kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delusion , eccentricity , oddity , peculiarity , quirk , strangeness , weirdness , departure , deviation , difference , distortion , divergence , diversion , irregularity , lapse , straying , wandering , divergency , aberrance , aberrancy , anomaly , deviance , deviancy , preternaturalness , unnaturalness , brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , abnormity , change , error , failure , hallucination , mania , phobia , warpage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ