-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con chiên ghẻ ( (nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại===== [[Category:Từ điển thông d...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Conchiên ghẻ ((nghĩa bóng));kẻthành tích bất hảo,đồ vô lại=====+ =====Nghĩa đen: Con cừu (lông) màu đen=====- + + =====Nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng...=====+ [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bad egg ]] , [[dropout]] , [[ne]]’er-do-well ,[[individualist]] , [[outcast]] , [[pariah]] , [[prodigal]] , [[reject]] , [[reprobate]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ