• /'reprəbeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
    Người tội lỗi
    Đồ vô lại; kẻ phóng đãng, người trụy lạc

    Tính từ

    (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
    Đầy tội lỗi
    Vô lại; phóng đãng, trụy lạc
    have reprobate tendencies
    có xu hướng vô đạo đức
    you sinful old reprobate !
    ông đúng là một tên già đồi trụy đầy tội lỗi

    Ngoại động từ

    Chê bai, bài xích
    (tôn giáo) đày xuống địa ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X