-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)===== == Từ điển Ki...)(sửa phiên âm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,æbsən'ti:izm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự hayvắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)=====+ =====Tình trạng vắng mặt hàng loạt=====- == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự hay vắng mặt=====+ ==Chuyên ngành==- =====sựkhiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh)=====+ === Kinh tế ===+ =====sự hay vắng mặt=====- =====vắng mặt ở sở=====+ =====sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh)=====- ===Nguồn khác===+ =====vắng mặt ở sở=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absenteeism absenteeism] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[absence]] , [[defection]] , [[desertion]] , [[skipping]] , [[truancy]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====The practice of absenting oneself from work or school etc.,esp. frequently or illicitly.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[attendance]] , [[presence]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ