• /di´zə:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bỏ trốn, sự đào ngũ
    Sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
    wife desertion
    (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X