• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phóng đãng, sự trác táng===== =====Sự hoang toàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí===== ==Từ điển đồng ng...)
    Hiện nay (00:16, ngày 1 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´prɔfligəsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự phóng đãng, sự trác táng=====
    =====Sự phóng đãng, sự trác táng=====
    -
    =====Sự hoang toàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí=====
    +
    =====Sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Debauchery, vice, immorality, sin, sinfulness, wickedness,evil, dissipation, dissoluteness, degeneracy, licentiousness,depravity, corruption, promiscuity, lechery, lasciviousness,lewdness, indecency, perversion, carnality, libertinism,wantonness, unrestraint, eroticism, sybaritism, voluptuousness,sensuality: Soho''s reputation for profligacy is now much lessdeserved.=====
    +
    -
    =====Prodigality, extravagance, excess, waste,wastefulness, recklessness, exorbitance, lavishness,improvidence, squandering: The profligacy of the French courtat the end of the 17th century was remarkable.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dissoluteness]] , [[dissolution]] , [[libertinism]] , [[licentiousness]] , [[extravagancy]] , [[lavishness]] , [[prodigality]] , [[profuseness]] , [[profusion]] , [[squander]] , [[waste]] , [[wastefulness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´prɔfligəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phóng đãng, sự trác táng
    Sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X