-
Thông dụng
Danh từ
Sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness
- in profusion
- có số lượng lớn, dồi dào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ampleness , copiousness , excess , extravagance , flood , glut , great quantity , opulence , outpouring , overflow , plenitude , plenty , prosperity , prosperousness , surplus , wealth , extravagancy , lavishness , prodigality , profligacy , profuseness , squander , waste , wastefulness , abundance , mass , mountain , much , world
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ