• /prə´fju:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness
    in profusion
    có số lượng lớn, dồi dào


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X