-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence , openhandedness , unselfishness , unsparingness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ