-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vaiəlit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét==========Màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====màu tím=====+ - + - =====thuốc nhuộm màu tím=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any plant of the genus Viola, esp. thesweet violet, with usu. purple, blue, or white flowers. b anyof various plants resembling the sweet violet.=====+ - + - =====Thebluish-purple colour seen at the end of the spectrum oppositered.=====+ - + - =====A pigment of this colour. b clothes or material of thiscolour.=====+ - + - =====Adj. of this colour. [ME f. OF violet(te) dimin. ofviole f. L VIOLA(2)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====màu tím=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=violet violet] : National Weather Service+ =====thuốc nhuộm màu tím=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=violet&submit=Search violet]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[lavender]] , [[mauve]] , [[pansy]] , [[purple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ