-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phong thánh, liệt vào hàng thánh===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) 1 a declare officially to...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kænənaiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Phong thánh, liệt vào hàng thánh==========Phong thánh, liệt vào hàng thánh=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(also -ise) 1 a declare officially to be a saint, usu.with a ceremony. b regard as a saint.=====- - =====Admit to the canon ofScripture.=====- - =====Sanction by Church authority.=====- =====Canonization n.[ME f. med.L canonizare: see CANON]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[apotheosize]] , [[beatify]] , [[besaint]] , [[bless]] , [[consecrate]] , [[dedicate]] , [[deify]] , [[glorify]] , [[idolatrize]] , [[love]] , [[put on a pedestal]] , [[saint]] , [[worship]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify , idolatrize , love , put on a pedestal , saint , worship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ